SHARE TÀI LIỆU BỞI BETTER ENGLISH
60 CÂU TIẾNG ANH CHÂN THÀNH KHÍCH LỆ TINH THẦN
- At time goes by, everything will be better: thời gian trôi đi, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn
- After rain comes sunshine: Sau cơn mưa trời lại sáng
- April showers bring May flowers: Khi giông tố qua đi cũng là lúc một sự khởi đầu tốt lành đang đến đó. (Ở nước Anh, tháng 4 thường có rất nhiều mưa lớn, mưa đá, mưa tuyết… nhưng tháng 5 thì cây cối bắt đầu đơm hoa rất đẹp nên mới có câu này, ngụ ý là như vậy.)
- Do it your way! Hãy làm theo cách của bạn
- Do it again! Làm lại lần nữa xem
- Don’t worry too much! Đừng lo lắng quá
- Don’t break your heart! Đừng có đau lòng
- Don’t be discouraged! Đừng có chán nản
- Do the best you can: Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé
- Don’t cry because you did try your best: Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi
- Every cloud has a silver lining!: Trong cái rủi còn có cái may
- Everything will be fine: Mọi việc rồi sẽ ổn thôi
- Give it your best shot: Cố hết sức mình đi
- Go on, you can do it! Tiến lên, bạn làm được mà
- Go for it! Cứ làm đi / Theo đuổi nó đi
- Give it a try/ Give it a shot: Cứ thử xem sao
- Give it your best shot! Cố gắng hết mình vì việc đó xem!
- How matter you are so good at working: Dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt
- I trust you: Tôi tin bạn
- I totally believe in you: Tôi rất tin tưởng ở bạn
- I’m sure you can do it: Tôi chắc chắn bạn có thể làm được
- It’s not all doom and gloom = It’s not the end of the world: Chưa phải
ngày tận thế đâu
- It could be worse: Vẫn còn may chán
- If you never try, you will never know: Nếu bạn không bao giờ cố gắng, bạn sẽ không biết mình có thể làm được những gì
- It will be okay: Mọi việc sẽ ổn thôi
- It’s going to be all right: Mọi việc sẽ ổn thôi
- I’m rooting for you: Cố lên, tôi ủng hộ bạn
- Keep the good work / great work!: Cứ làm tốt như vậy nhé!
- Keep at it = Keep your nose over to the grindstone = Keep bent over
your work = Keep working hard! Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy!
- Let’s forget everything in the part: Hãy quên những gì trong quá khứ đi
nhé
- Let be happy! : Hãy vui vẻ lên nào!
- Look on the bright sight: Luôn nhìn vào mặt sáng của cuộc sống, nhìn vào những điều tích cực
- Make ourself more confident: Chúng ta hãy tự tin lên nào
- Nothing is serious: Không có việc gì nghiêm trọng đâu
- Nothing lasts forever: Chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi
- Take this risk! Hãy thử mạo hiểm xem
- That was a nice try/good effort: Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi.
- That’s a real improvement: Đó là một sự cải thiện rõ rệt / Bạn thực sự tiến bộ đó.
- Think and affirm yourself: Hãy suy nghĩ và khẳng định mình
- Time heals all the wounds: Thời gian sẽ chữa lành vết thương
- There’s a light at the end of the tunnel: Sau cơn mưa trời lại sáng.
- Take it easy: Bình tĩnh nào/ Cứ thong thả (Động viên khi đối phương đang cảm thấy tức giận/ buồn bã/ tuyệt vọng/ lo lắng)
- What have you got to lose? Bạn có gì để mất đâu? (Để động viên người đó cứ làm đi, có thất bại cũng chẳng sao cả)
- Worse things happen at sea: Bạn vẫn còn may mắn chán (Những người đi biển còn có khả năng gặp phải những điều không hay hơn nữa)
- We’ve turned the corner: Từ giờ trở đi mọi việc sẽ tốt đẹp
- You’re on the right track: Bạn đi đúng hướng rồi đó
- You have nothing to worry about: Bạn không phải lo lắng bất kỳ điều gì